Có 2 kết quả:
看得过 kàn de guò ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ • 看得過 kàn de guò ㄎㄢˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) presentable
(2) passable
(2) passable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) presentable
(2) passable
(2) passable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0